Có 2 kết quả:

渐快 jiàn kuài ㄐㄧㄢˋ ㄎㄨㄞˋ漸快 jiàn kuài ㄐㄧㄢˋ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to speed up gradually
(2) faster and faster
(3) (music) accelerando

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to speed up gradually
(2) faster and faster
(3) (music) accelerando

Bình luận 0